Characters remaining: 500/500
Translation

cao quý

Academic
Friendly

Từ "cao quý" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ những điều giá trị lớn về mặt tinh thần, rất đáng quý trọng. Khi nói đến "cao quý", người ta thường nghĩ đến những phẩm chất, tình cảm hay giá trị tinh thần xã hội hoặc con người coi trọng.

Định nghĩa:
  • Cao quý: Có nghĩa giá trị lớn về mặt tinh thần hoặc đạo đức, đáng được tôn trọng ngưỡng mộ.
dụ sử dụng:
  1. Tình cảm cao quý: Khi nói về tình yêu thương giữa cha mẹ con cái, ta có thể nói: "Tình cảm giữa cha mẹ con cái một tình cảm cao quý."
  2. Phần thưởng cao quý: Trong một buổi lễ trao giải, ta có thể nghe: "Giải thưởng này phần thưởng cao quý dành cho những người đóng góp lớn cho cộng đồng."
  3. Hành động cao quý: "Giúp đỡ những người khó khăn một hành động cao quý ai cũng nên làm."
Phân biệt các biến thể:
  • Cao: Chỉ độ cao, có thể hiểu theo nghĩa vật hoặc nghĩa bóng (như địa vị).
  • Quý: Thể hiện sự quý giá, đáng trân trọng.
Từ gần giống:
  • Quý giá: Có thể dùng để chỉ những vật phẩm hoặc tài sản giá trị lớn.
  • Đáng quý: Thường dùng để ca ngợi những phẩm chất hay hành động tích cực.
Từ đồng nghĩa:
  • Vĩ đại: Thể hiện sự lớn lao, tầm ảnh hưởng lớn.
  • Tôn quý: Chỉ sự trân trọng, kính nể.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn chương, người viết có thể dùng "cao quý" để khắc họa các nhân vật phẩm chất tốt đẹp, dụ: "Nhân vật trong tác phẩm này mang một tâm hồn cao quý, luôn đặt lợi ích của người khác lên hàng đầu."
  • Trong các bài diễn văn hay bài viết về đạo đức, ta có thể nói: "Sống với lý tưởng cao quý mục tiêu phấn đấu của mỗi con người."
Tổng kết:

Từ "cao quý" không chỉ đơn thuần miêu tả giá trị vật chất còn nhấn mạnh tầm quan trọng của giá trị tinh thần đạo đức.

  1. t. giá trị lớn về mặt tinh thần rất đáng quý trọng. Tình cảm cao quý. Phần thưởng cao quý.

Comments and discussion on the word "cao quý"